🌟 생활 통지표 (生活通知表)

1. 교사가 학생의 생활 태도, 성적, 출석 상태 등을 적어서 가정에 보내는 표.

1. SỔ LIÊN LẠC, BẢN THÔNG BÁO: Bảng mà giáo viên ghi thái độ sinh hoạt, thành tích, điểm danh học sinh rồi gửi về gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 통지표 발송.
    Sending living notices.
  • Google translate 생활 통지표 배부.
    Distribution of living notices.
  • Google translate 생활 통지표 양식.
    Living notification form.
  • Google translate 생활 통지표를 검사하다.
    Examine living notices.
  • Google translate 생활 통지표를 받다.
    Receive a living notice.
  • Google translate 생활 통지표를 작성하다.
    Draw up a notice of life.
  • Google translate 생활 통지표를 제출하다.
    Submit living notices.
  • Google translate 생활 통지표를 펼치다.
    Spread a notice of living.
  • Google translate 생활 통지표를 확인하다.
    Check a living notice sheet.
  • Google translate 생활 통지표에 기재하다.
    Present on the living notice sheet.
  • Google translate 선생님은 학생들의 생활 통지표와 학생들을 위해 쓴 정성스러운 편지를 함께 나누어 주셨다.
    The teacher handed out the student's life notice together with a sincere letter for the students.
  • Google translate 성적이 많이 떨어진 나는 생활 통지표를 부모님께 보여드리지 못하고 구겨 버렸다.
    I crumpled up because i couldn't show my parents the notice of living.
  • Google translate 승규야, 생활 통지표 나왔니?
    Seung-gyu, did you get a living notice?
    Google translate 네, 엄마. 여기 있어요.
    Yes, mom. here you go.
Từ đồng nghĩa 통지표(通知表): 학교에서 학생의 생활 태도, 성적, 출석 상태 등을 적어서 가정에 보내…

생활 통지표: record card,つうしんぼ【通信簿】。つうちぼ【通知簿】。つうちひょう【通知表】,bulletin scolaire, carnet de notes scolaires,aviso o consejo escolar,تقرير مدرسي عن طالب,мэдэгдэх хуудас,sổ liên lạc, bản thông báo,ใบรายงานผลการเรียน, สมุดพก,,запись в дневнике,生活通知书,生活通知单,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

💕Start 생활통지표 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53)